Có 2 kết quả:

古柯树 gǔ kē shù ㄍㄨˇ ㄎㄜ ㄕㄨˋ古柯樹 gǔ kē shù ㄍㄨˇ ㄎㄜ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

coca plant (source of cocaine)

Từ điển Trung-Anh

coca plant (source of cocaine)